Có 2 kết quả:
狭隘 xiá ài ㄒㄧㄚˊ ㄚㄧˋ • 狹隘 xiá ài ㄒㄧㄚˊ ㄚㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) narrow
(2) tight
(3) narrow minded
(4) lacking in experience
(2) tight
(3) narrow minded
(4) lacking in experience
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) narrow
(2) tight
(3) narrow minded
(4) lacking in experience
(2) tight
(3) narrow minded
(4) lacking in experience
Bình luận 0